Đọc nhanh: 通亮 (thông lượng). Ý nghĩa là: sáng trưng; sáng choang. Ví dụ : - 火光通亮 ánh lửa sáng trưng. - 照明弹照的满天通亮。 pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
通亮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng trưng; sáng choang
通明
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通亮
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 通明 锃亮
- sáng choang bóng loáng
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
通›