逗趣儿 dòuqù er
volume volume

Từ hán việt: 【đậu thú nhi】

Đọc nhanh: 逗趣儿 (đậu thú nhi). Ý nghĩa là: pha trò; chọc cười; góp vui; khôi hài.

Ý Nghĩa của "逗趣儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逗趣儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pha trò; chọc cười; góp vui; khôi hài

逗乐打趣也作斗趣儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗趣儿

  • volume volume

    - 逗引 dòuyǐn 小孩儿 xiǎoháier wán

    - chơi đùa với trẻ con.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 玩意儿 wányìer hěn 有趣 yǒuqù

    - Những món đồ chơi này rất thú vị.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen kàn le 有趣 yǒuqù de 玩意儿 wányìer

    - Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn nghệ thuật thú vị.

  • volume volume

    - rén dōu kuài fēng le 还有 háiyǒu 心思 xīnsī 逗乐 dòulè ér

    - người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 儿童 értóng 活泼 huópo 有趣 yǒuqù de 神态 shéntài 画得 huàdé 惟妙惟肖 wéimiàowéixiào

    - bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 彩活 cǎihuó hěn 有趣儿 yǒuqùér

    - Tôi cảm thấy ảo thuật cũng rất thú vị.

  • volume volume

    - gēn hěn shú 所以 suǒyǐ 故意 gùyì 凑趣儿 còuqùér

    - anh ấy với tôi rất thân nhau, vì thế anh hay cố tình trêu tôi.

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér dòu le 几天 jǐtiān

    - Anh ấy ở đây vài ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao