Đọc nhanh: 逗趣 (đậu thú). Ý nghĩa là: để giải trí, để làm cho ai đó cười, trêu chọc.
逗趣 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. để giải trí
to amuse
✪ 2. để làm cho ai đó cười
to make sb laugh
✪ 3. trêu chọc
to tease
✪ 4. hú hí
逗乐打趣也作斗趣儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗趣
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 书 本身 很 有趣
- Bản thân quyển sách rất thú vị.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 从前 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện ngày xưa rất thú vị.
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趣›
逗›