Đọc nhanh: 逗逼 (đậu bức). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) người ngớ ngẩn nhưng vui tính.
逗逼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) người ngớ ngẩn nhưng vui tính
(slang) silly but amusing person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗逼
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 总 喜欢 装逼
- Anh ấy luôn thích làm màu.
- 他 扮鬼脸 逗我 笑
- Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.
- 酷刑 逼供
- dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
- 他 总 逼 别人 喝酒
- Anh ta luôn ép người khác uống rượu.
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 他 喜欢 挑逗 孩子
- Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.
- 他 总是 逗 孩子 们 笑
- Anh ấy luôn chọc cười bọn trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逗›
逼›