Đọc nhanh: 级次序 (cấp thứ tự). Ý nghĩa là: cấp thứ tự.
级次序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp thứ tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 级次序
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 这个 班 秩序 乱 , 成绩 差 , 是 全校 有名 的 老大难 班级
- lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.
- 这 几本书 次序 放倒 了
- mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 遵守 次序 是 良好习惯
- Tuân thủ thứ tự là thói quen tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
次›
级›