Đọc nhanh: 透视学 (thấu thị học). Ý nghĩa là: phối cảnh (trong bản vẽ).
透视学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phối cảnh (trong bản vẽ)
perspective (in drawing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视学
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 阅读 文学 扩展 视野
- Đọc văn học giúp mở mang tầm mắt.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 校长 在 学校 里 视察
- Hiệu trưởng thị sát trong trường học.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 老师 非常重视 学生 的 意见
- Giáo viên rất coi trọng ý kiến của học sinh.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
视›
透›