Đọc nhanh: 画法 (hoạ pháp). Ý nghĩa là: phương pháp vẽ, kỹ thuật vẽ tranh.
画法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp vẽ
drawing method
✪ 2. kỹ thuật vẽ tranh
painting technique
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画法
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 这幅 画 的 笔法 很 独特
- Cách vẽ của bức tranh này rất độc đáo.
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
画›