Đọc nhanh: 透视法 (thấu thị pháp). Ý nghĩa là: phối cảnh (trong bản vẽ).
透视法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phối cảnh (trong bản vẽ)
perspective (in drawing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 他 因 蔑视 法庭 而 被 传讯
- Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 透过 阅读 , 我 可以 开阔视野
- Thông qua đọc sách, tôi có thể mở rộng tầm nhìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
视›
透›