Đọc nhanh: 透视画 (thấu thị hoạ). Ý nghĩa là: Vẽ phối cảnh.
透视画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẽ phối cảnh
perspective drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视画
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 她 凝视着 那幅 画
- Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh đó.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 透过 阅读 , 我 可以 开阔视野
- Thông qua đọc sách, tôi có thể mở rộng tầm nhìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
视›
透›