Đọc nhanh: 透明程度 (thấu minh trình độ). Ý nghĩa là: minh bạch.
透明程度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. minh bạch
transparency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明程度
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 选举 过程 必须 透明
- Quá trình bầu cử phải minh bạch.
- 他 的 思想感情 起 了 一定 程度 的 变化
- Tư tưởng tình cảm của anh ấy có những thay đổi nhất định.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 他 的 文化 程度 很 高
- Trình độ văn hóa của anh ấy rất cao.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 作者 的 态度 很 明确
- Tác giả thể hiện một thái độ rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
明›
程›
透›