Đọc nhanh: 透明质酸 (thấu minh chất toan). Ý nghĩa là: hyaluronan, axit hyaluronic.
透明质酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hyaluronan
✪ 2. axit hyaluronic
hyaluronic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明质酸
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 她 有着 透明 的 心灵
- Cô ấy có một trái tim thuần khiết.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 我 需要 一块 透明 的 塑料袋
- Tôi cần một túi nilon trong suốt.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 优质品 透过 市场
- Sản phẩm chất lượng đi vào thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
质›
透›
酸›