Đọc nhanh: 渗透度 (sấm thấu độ). Ý nghĩa là: độ thấm nước.
渗透度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ thấm nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗透度
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
渗›
透›