透明度差 tòumíngdù chā
volume volume

Từ hán việt: 【thấu minh độ sai】

Đọc nhanh: 透明度差 (thấu minh độ sai). Ý nghĩa là: lài.

Ý Nghĩa của "透明度差" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

透明度差 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明度差

  • volume volume

    - 保管 bǎoguǎn de rén 使用 shǐyòng de rén yǒu 明确 míngquè de 交接 jiāojiē 制度 zhìdù

    - người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 国家 guójiā de 政策 zhèngcè 透明 tòumíng

    - Chính sách quốc gia không minh bạch.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 表明 biǎomíng de 态度 tàidù

    - Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.

  • volume volume

    - 权力 quánlì 机关 jīguān 需要 xūyào 透明度 tòumíngdù

    - Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì xiǎng 确保 quèbǎo 财务 cáiwù de 透明度 tòumíngdù

    - Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 先给 xiāngěi 一部分 yībùfen chà 多少 duōshǎo 明儿 mínger 找齐 zhǎoqí

    - hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 一直 yìzhí hěn 光明 guāngmíng

    - Thái độ của anh ấy luôn rất thẳng thắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao