Đọc nhanh: 逃不出 (đào bất xuất). Ý nghĩa là: không thể thoát ra, Không thể trốn thoát. Ví dụ : - 但我们逃不出去了 Nhưng chúng ta không thể ra khỏi đây.
逃不出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể thoát ra
can't get out
- 但 我们 逃不出 去 了
- Nhưng chúng ta không thể ra khỏi đây.
✪ 2. Không thể trốn thoát
unable to escape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃不出
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 但 我们 逃不出 去 了
- Nhưng chúng ta không thể ra khỏi đây.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
出›
逃›