Đọc nhanh: 铁路餐车 (thiết lộ xan xa). Ý nghĩa là: Toa ăn trên xe lửa.
铁路餐车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa ăn trên xe lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁路餐车
- 他们 在 山路 上 赛车
- Họ đua xe trên đường núi.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 他 推着 小车 走 在 路上
- Anh ấy đẩy xe nhỏ đi trên đường.
- 铁路 通车 以后 , 这里 的 各族人民 莫不 欢喜 鼓舞
- sau khi tuyến đường sắt thông suốt, nhân dân các dân tộc ở vùng này không ai là không vui mừng phấn khởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
车›
铁›
餐›