Đọc nhanh: 送丧 (tống tang). Ý nghĩa là: đưa ma; đưa tang, tống táng.
送丧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đưa ma; đưa tang
送殡
✪ 2. tống táng
出殡时陪送灵柩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送丧
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 亲友们 纷纷 为 逝者 送行
- Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
送›