Đọc nhanh: 执绋 (chấp phất). Ý nghĩa là: đưa tang; đưa đám; đưa ma.
执绋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa tang; đưa đám; đưa ma
原指送葬时帮助牵引灵柩,后来泛指送殡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执绋
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 他们 的 争执 已经 得到 和解
- sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 执 绋
- cầm thừng khi đưa đám tang.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
绋›