Đọc nhanh: 退料单 (thối liệu đơn). Ý nghĩa là: đơn trả liệu.
退料单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn trả liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退料单
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 这种 材料 是 单相
- Chất liệu này là đơn pha.
- 我们 需要 退出 这些 资料
- Chúng tôi cần trả lại những tài liệu này.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 对方 却 告诉 他 要 退 押金 得 出示 当初 开具 的 押金 单
- bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
料›
退›