Đọc nhanh: 退料 (thối liệu). Ý nghĩa là: Trả liệu.
退料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trả liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退料
- 黜 退
- truất về.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 我们 需要 退出 这些 资料
- Chúng tôi cần trả lại những tài liệu này.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
退›