Đọc nhanh: 退休基金 (thối hưu cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ trợ cấp.
退休基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ trợ cấp
退休型基金是一种典型的生命周期概念产品,此类基金通常将资金配置在比较广泛的资产上,例如各类股票与债券等。同时,依据投资者预设的退休日期,基金定期自动调整资产配置比例,即随着目标客户退休日期的临近而逐步降低投资组合风险。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休基金
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 办理 退休 的 手续 比较 繁琐
- Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.
- 他 已 退休 , 不 在编 了
- ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
基›
退›
金›