Đọc nhanh: 支付退休金 (chi phó thối hưu kim). Ý nghĩa là: dịch vụ trả lương hưu.
支付退休金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ trả lương hưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支付退休金
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 赔偿金 已 于 上周 支付
- Tiền bồi thường đã được trả vào tuần trước.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 房子 的 租金 每月 要 支付
- Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
休›
支›
退›
金›