追思会 zhuīsī huì
volume volume

Từ hán việt: 【truy tư hội】

Đọc nhanh: 追思会 (truy tư hội). Ý nghĩa là: cuộc họp tưởng niệm, dịch vụ tưởng niệm.

Ý Nghĩa của "追思会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

追思会 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc họp tưởng niệm

memorial meeting

✪ 2. dịch vụ tưởng niệm

memorial service

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追思会

  • volume volume

    - 思索 sīsuǒ 投资 tóuzī 机会 jīhuì

    - Anh ấy suy nghĩ cơ hội đầu tư.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚会 wǎnhuì hěn 有意思 yǒuyìsī

    - dạ hội hôm nay rất thú vị.

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī gěi 敌人 dírén 缓气 huǎnqì de 机会 jīhuì

    - thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 自古 zìgǔ jiù 追求 zhuīqiú 和平 hépíng 稳定 wěndìng de 社会 shèhuì 环境 huánjìng

    - Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.

  • volume volume

    - 会后 huìhòu 追记 zhuījì le 几个 jǐgè 发言 fāyán de 主要 zhǔyào 内容 nèiróng

    - sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.

  • volume volume

    - 和谐社会 héxiéshèhuì shì 大家 dàjiā de 共同 gòngtóng 追求 zhuīqiú

    - Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 胡思乱想 húsīluànxiǎng 哪会 nǎhuì 多嫌 duōxián 一个 yígè

    - anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa được?

  • volume volume

    - de 意思 yìsī 领会 lǐnghuì cuò le

    - bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao