Đọc nhanh: 退思园 (thối tư viên). Ý nghĩa là: Vườn tĩnh tâm và suy tư ở Tongli, Giang Tô.
退思园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn tĩnh tâm và suy tư ở Tongli, Giang Tô
Retreat and Reflection Garden in Tongli, Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退思园
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 黜 退
- truất về.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
- 他 这个 人 很 没意思 在 聚会 上 我 总是 对 他 退避三舍
- Người này rất nhạt nhẽo, tại các buổi tụ tập, tôi luôn tránh xa anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
思›
退›