退下金 tuì xià jīn
volume volume

Từ hán việt: 【thối hạ kim】

Đọc nhanh: 退下金 (thối hạ kim). Ý nghĩa là: lương hưu.

Ý Nghĩa của "退下金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退下金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương hưu

retirement pension

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退下金

  • volume volume

    - zài 山顶 shāndǐng 远望 yuǎnwàng 下面 xiàmiàn shì 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng de 麦浪 màilàng

    - từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.

  • volume volume

    - 手下 shǒuxià tīng huà de rén dōu 辞退 cítuì le

    - ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.

  • volume volume

    - 定金 dìngjīn 不退 bùtuì de ó

    - Tiền cọc không trả đâu nhé!

  • volume volume

    - 你们 nǐmen dōu 退下 tuìxià ba

    - Mấy người lui xuống hết đi.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng què 告诉 gàosù yào 退 tuì 押金 yājīn 出示 chūshì 当初 dāngchū 开具 kāijù de 押金 yājīn dān

    - bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.

  • volume volume

    - 登记 dēngjì zài 一家 yījiā 退伍军人 tuìwǔjūnrén 中心 zhōngxīn 名下 míngxià

    - Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 退房 tuìfáng

    - Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 两点 liǎngdiǎn 退房 tuìfáng

    - Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao