Đọc nhanh: 退下金 (thối hạ kim). Ý nghĩa là: lương hưu.
退下金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương hưu
retirement pension
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退下金
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 他 把 手下 不 听 他 话 的 人 都 辞退 了
- ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
- 定金 不退 的 哦 !
- Tiền cọc không trả đâu nhé!
- 你们 都 退下 吧 !
- Mấy người lui xuống hết đi.
- 对方 却 告诉 他 要 退 押金 得 出示 当初 开具 的 押金 单
- bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.
- 它 登记 在 一家 退伍军人 中心 名下
- Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.
- 我 明天 下午 三点 退房
- Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
退›
金›