Đọc nhanh: 迷魂阵 (mê hồn trận). Ý nghĩa là: mê hồn trận; cạm bẫy.
迷魂阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê hồn trận; cạm bẫy
比喻能使人迷惑的圈套、计谋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷魂阵
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迷›
阵›
魂›