Đọc nhanh: 迷魂汤 (mê hồn thang). Ý nghĩa là: thuốc mê; lời ngon ngọt; lời đường mật (ví với những lời nói hay hành vi làm mê hoặc lòng người); mê hồn tán.
迷魂汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc mê; lời ngon ngọt; lời đường mật (ví với những lời nói hay hành vi làm mê hoặc lòng người); mê hồn tán
迷信所说地狱中使灵魂迷失本性的汤药,比喻迷惑人的语言或行为也说迷魂药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷魂汤
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 他们 在 路上 迷路 了
- Họ bị lạc dọc đường.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
- 他们 指定 是 迷路 了
- Họ nhất định đã bị lạc đường rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
迷›
魂›