Đọc nhanh: 迪斯科吧 (địch tư khoa ba). Ý nghĩa là: vũ trường.
迪斯科吧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ trường
discotheque
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯科吧
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 就 拿 爱迪生 来说 吧
- Lấy edison làm ví dụ đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
斯›
科›
迪›