Đọc nhanh: 迪斯尼 (địch tư ni). Ý nghĩa là: Disney (tên công ty, họ), cũng được viết 迪士尼.
迪斯尼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Disney (tên công ty, họ)
Disney (company name, surname)
✪ 2. cũng được viết 迪士尼
also written 迪士尼 [Di2shìní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯尼
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
斯›
迪›