Đọc nhanh: 迪斯可 (địch tư khả). Ý nghĩa là: Disco.
迪斯可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Disco
迪斯可:《春之樱~吟子和她的弟弟》电影宣传曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯可
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 我 不是 指 哈迪斯
- Ý tôi không phải là Hades.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 她 可能 正在 迪拜
- Cô ấy có thể ở Dubai
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
斯›
迪›