迪斯可 dí sī kě
volume volume

Từ hán việt: 【địch tư khả】

Đọc nhanh: 迪斯可 (địch tư khả). Ý nghĩa là: Disco.

Ý Nghĩa của "迪斯可" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迪斯可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Disco

迪斯可:《春之樱~吟子和她的弟弟》电影宣传曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯可

  • volume volume

    - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • volume volume

    - 要是 yàoshì yǒu le 埃文斯 āiwénsī jiù 需要 xūyào 泰迪 tàidí

    - Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 可能 kěnéng huì 没有 méiyǒu 萨克斯风 sàkèsīfēng ne

    - Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?

  • volume volume

    - shuō jiào 哈迪斯 hǎdísī

    - Anh ta nói tên anh ta là Hades.

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 罪孽 zuìniè 太重 tàizhòng

    - Hades có nhiều điều để trả lời.

  • volume volume

    - 不是 búshì zhǐ 哈迪斯 hǎdísī

    - Ý tôi không phải là Hades.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 正在 zhèngzài 迪拜 díbài

    - Cô ấy có thể ở Dubai

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao