Đọc nhanh: 迪斯科厅 (địch tư khoa sảnh). Ý nghĩa là: hội trường vũ trường, câu lạc bộ đêm.
迪斯科厅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hội trường vũ trường
disco hall
✪ 2. câu lạc bộ đêm
nightclub
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯科厅
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
斯›
科›
迪›