Đọc nhanh: 迪吉里杜管 (địch cát lí đỗ quản). Ý nghĩa là: didgeridoo (loanword). Ví dụ : - 我认识一个搞迪吉里杜管的家伙 Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
迪吉里杜管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. didgeridoo (loanword)
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪吉里杜管
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 他 对 公司 里 的 事 不管不顾
- Cô ấy không quan tâm đến việc của công ty.
- 他 对 家里 的 事 全都 不管不顾
- anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
杜›
管›
迪›
里›