Đọc nhanh: 都市化地区 (đô thị hoá địa khu). Ý nghĩa là: khu vực đô thị hóa.
都市化地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực đô thị hóa
urbanized area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都市化地区
- 这个 地区 有所 变化
- Khu vực này có một số thay đổi.
- 这个 地方 离 市区 不 遥远
- Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
区›
地›
市›
都›