Đọc nhanh: 粘质 (niêm chất). Ý nghĩa là: nhớt.
粘质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粘›
质›