Đọc nhanh: 迢 (điều.thiều). Ý nghĩa là: xa xôi; xa xăm. Ví dụ : - 路途迢远 đường xá xa xôi. - 关山迢递 đường núi dằng dặc.. - 千里迢迢 xa xôi vạn dặm
迢 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi; xa xăm
迢迢
- 路途 迢远
- đường xá xa xôi
- 关山迢递
- đường núi dằng dặc.
- 千里迢迢
- xa xôi vạn dặm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迢
- 路途 迢远
- đường xá xa xôi
- 千里迢迢
- xa xôi vạn dặm
- 关山迢递
- đường núi dằng dặc.
迢›