粘液 niányè
volume volume

Từ hán việt: 【niêm dịch】

Đọc nhanh: 粘液 (niêm dịch). Ý nghĩa là: nhớt.

Ý Nghĩa của "粘液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粘液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhớt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘液

  • volume volume

    - 加热 jiārè 果酱 guǒjiàng 直至 zhízhì 液化 yèhuà

    - Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.

  • volume volume

    - 口香糖 kǒuxiāngtáng zhān zài le 鞋底 xiédǐ

    - Kẹo cao su dính vào đế giày.

  • volume volume

    - 麦芽糖 màiyátáng zhān zài 一块儿 yīkuàier le

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - 化学 huàxué 液体 yètǐ 泄漏 xièlòu dào 地面 dìmiàn

    - Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 显示 xiǎnshì 溶液 róngyè 中有 zhōngyǒu 几格 jǐgé lìng de shēn

    - Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.

  • volume volume

    - 合作 hézuò 精神 jīngshén shì 团队 tuánduì de 血液 xuèyè

    - Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.

  • volume volume

    - bāng 粘贴 zhāntiē 这个 zhègè 文件 wénjiàn

    - Bạn giúp tôi dán tài liệu này lên nhé.

  • - 全身 quánshēn 按摩 ànmó 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 紧张 jǐnzhāng 改善 gǎishàn 血液循环 xuèyèxúnhuán

    - Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Liān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYR (火木卜口)
    • Bảng mã:U+7C98
    • Tần suất sử dụng:Cao