Đọc nhanh: 粘液 (niêm dịch). Ý nghĩa là: nhớt.
粘液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘液
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
- 你 帮 我 粘贴 这个 文件
- Bạn giúp tôi dán tài liệu này lên nhé.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
粘›