yáo
volume volume

Từ hán việt: 【dao.diêu】

Đọc nhanh: (dao.diêu). Ý nghĩa là: xa; xa xôi, lâu; xa xưa (thời gian dài), đung đưa; lắc lư; vẫy; lắc. Ví dụ : - 从这里到山顶很遥。 Từ đây đến đỉnh núi rất xa.. - 她的家离学校很遥。 Nhà của cô ấy cách trường rất xa.. - 那是很遥的记忆。 Đó là ký ức rất xa xưa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xa; xa xôi

距离远

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 山顶 shāndǐng 很遥 hěnyáo

    - Từ đây đến đỉnh núi rất xa.

  • volume volume

    - de 家离 jiālí 学校 xuéxiào 很遥 hěnyáo

    - Nhà của cô ấy cách trường rất xa.

✪ 2. lâu; xa xưa (thời gian dài)

时间久远

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì hěn yáo de 记忆 jìyì

    - Đó là ký ức rất xa xưa.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 比较 bǐjiào yáo

    - Kế hoạch của anh ấy khá lâu.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đung đưa; lắc lư; vẫy; lắc

摇晃;摇摆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zài yáo 玩具 wánjù

    - Đứa trẻ đang lắc đồ chơi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 地遥手 dìyáoshǒu

    - Bọn trẻ vui vẻ vẫy tay.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Dao

Ví dụ:
  • volume volume

    - yáo 教授 jiàoshòu jiào 历史 lìshǐ

    - Giáo sư Dao dạy lịch sử.

  • volume volume

    - yáo 先生 xiānsheng shì 医生 yīshēng

    - Ông Dao là bác sĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - àn le àn 遥控器 yáokòngqì de 按钮 ànniǔ

    - Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zài yáo 玩具 wánjù

    - Đứa trẻ đang lắc đồ chơi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 总是 zǒngshì 遥控 yáokòng de 生活 shēnghuó

    - Mẹ luôn điều khiển cuộc sống của tôi.

  • volume volume

    - bié 小看 xiǎokàn 自己 zìjǐ de 能力 nénglì dàn bié 定出 dìngchū 遥不可及 yáobùkějí de 目标 mùbiāo

    - Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 地遥手 dìyáoshǒu

    - Bọn trẻ vui vẻ vẫy tay.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 一个 yígè 逍遥 xiāoyáo de 假期 jiàqī

    - Anh ấy mong có một kỳ nghỉ thoái mái.

  • volume volume

    - shì hěn yáo de 记忆 jìyì

    - Đó là ký ức rất xa xưa.

  • volume volume

    - de 家离 jiālí 学校 xuéxiào 很遥 hěnyáo

    - Nhà của cô ấy cách trường rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao