Đọc nhanh: 迟晚 (trì vãn). Ý nghĩa là: muộn màng.
迟晚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muộn màng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟晚
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 姗姗来迟 ( 来得 很晚 )
- thong dong đến muộn.
- 我们 迟到 已经 晚 了
- Chúng tôi đã đến muộn.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
迟›