Đọc nhanh: 冲沙廊道 (xung sa lang đạo). Ý nghĩa là: đường hành lang tống cát.
冲沙廊道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hành lang tống cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲沙廊道
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 走廊 是 贸易 的 重要 通道
- Hành lang là con đường quan trọng cho thương mại.
- 这 奶酪 味道 很冲
- Phô mai này có mùi rất nồng.
- 我们 刚刚 做好 的 沙雕 被 大浪 冲走 了 一半
- Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 他 身上 的 香水 味道 很冲
- Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
廊›
沙›
道›