Đọc nhanh: 深水塘 (thâm thuỷ đường). Ý nghĩa là: bàu hói.
深水塘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàu hói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深水塘
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 池塘 里 的 水 很 清澈
- Nước trong ao rất trong.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
水›
深›