Đọc nhanh: 过顶扣杀 (quá đỉnh khấu sát). Ý nghĩa là: Đánh qua đầu.
过顶扣杀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh qua đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过顶扣杀
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 炮弹 从 头顶 上 呼啸而过
- đạn pháo rít trên đầu.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 酿成 谋杀案 的 各个环节 是 通过 一系列 倒叙 手法 来 表现 的
- Các yếu tố của vụ án giết người được thể hiện qua một loạt các phương pháp viết ngược.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
杀›
过›
顶›