Đọc nhanh: 扣杀 (khấu sát). Ý nghĩa là: Đập bóng dứt điểm.
扣杀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đập bóng dứt điểm
扣杀:乒乓球动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣杀
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
杀›