Đọc nhanh: 连衫裤 (liên sam khố). Ý nghĩa là: Quần liền áo.
连衫裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần liền áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连衫裤
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衫›
裤›
连›