Đọc nhanh: 连衫裙裤 (liên sam quần khố). Ý nghĩa là: Quần váy liền áo.
连衫裙裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần váy liền áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连衫裙裤
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 我要 买 一件 连身 裙
- tôi cần mua 1 chiếc váy liền thân.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 她 买 了 件 漂亮 连衣裙
- Cô ấy mua một chiếc váy dài xinh đẹp.
- 她 穿着 一件 灿烂 的 连衣裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.
- 她 穿 了 一件 橙色 的 连衣裙
- Cô mặc một chiếc váy màu cam.
- 这件 连衣裙 真不错 。 只 可惜 太贵 了
- Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衫›
裙›
裤›
连›