Đọc nhanh: 连续变调 (liên tục biến điệu). Ý nghĩa là: giai điệu sandhi.
连续变调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai điệu sandhi
tone sandhi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连续变调
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 广播 连续剧
- phát sóng phim bộ.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 她 已 连续 三年 获得 冠军
- Cô ấy đã giành chức vô địch ba năm liên tiếp.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
续›
调›
连›