Đọc nhanh: 违禁药品 (vi cấm dược phẩm). Ý nghĩa là: thuốc bất hợp pháp.
违禁药品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc bất hợp pháp
illegal medicines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违禁药品
- 禁忌 食品
- kiêng thức ăn.
- 违禁品
- hàng cấm; hàng phạm pháp
- 药品 供给 得到 保障
- Cung cấp thuốc được đảm bảo.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
- 他 带 着 违禁物品
- Anh ấy mang theo hàng cấm.
- 请 确认 一下 药品 名称
- Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
禁›
药›
违›