Đọc nhanh: 违禁 (vi cấm). Ý nghĩa là: vi phạm lệnh cấm; trái với lệnh cấm; vi cấm; phạm cấm. Ví dụ : - 违禁品 hàng cấm; hàng phạm pháp
违禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi phạm lệnh cấm; trái với lệnh cấm; vi cấm; phạm cấm
违犯禁令
- 违禁品
- hàng cấm; hàng phạm pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 违禁品
- hàng cấm; hàng phạm pháp
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 他 带 着 违禁物品
- Anh ấy mang theo hàng cấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
违›