违禁 wéijìn
volume volume

Từ hán việt: 【vi cấm】

Đọc nhanh: 违禁 (vi cấm). Ý nghĩa là: vi phạm lệnh cấm; trái với lệnh cấm; vi cấm; phạm cấm. Ví dụ : - 违禁品 hàng cấm; hàng phạm pháp

Ý Nghĩa của "违禁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

违禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vi phạm lệnh cấm; trái với lệnh cấm; vi cấm; phạm cấm

违犯禁令

Ví dụ:
  • volume volume

    - 违禁品 wéijìnpǐn

    - hàng cấm; hàng phạm pháp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违禁

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 违禁品 wéijìnpǐn

    - hàng cấm; hàng phạm pháp

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 禁律 jìnlǜ

    - Anh ta không biết luật cấm.

  • volume volume

    - 交通警察 jiāotōngjǐngchá 警惕 jǐngtì 违规行为 wéiguīxíngwéi

    - Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.

  • volume volume

    - 久违 jiǔwéi 雅教 yǎjiào

    - lâu nay chưa được thỉnh giáo.

  • volume volume

    - 不是 búshì 被判 bèipàn le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn ma

    - Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.

  • volume volume

    - dài zhe 违禁物品 wéijìnwùpǐn

    - Anh ấy mang theo hàng cấm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao