Đọc nhanh: 违反规则 (vi phản quy tắc). Ý nghĩa là: Vi phạm quy tắc.
违反规则 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi phạm quy tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反规则
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 这样 做 是 违反原则 的
- Làm như vậy là vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
反›
规›
违›