Đọc nhanh: 合同的违反 (hợp đồng đích vi phản). Ý nghĩa là: Vi phạm hợp đồng.
合同的违反 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi phạm hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同的违反
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 反复 听到 同样 的 抱怨 , 你 难道 不烦 吗 ?
- Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 他们 是 志同道合 的
- Bọn họ có cùng chung lý tưởng.
- 合同 的 条款 已 改动
- Điều khoản của hợp đồng đã bị thay đổi.
- 他 与 公司 的 合同 终于 终止
- Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.
- 他们 是 志同道合 的 朋友
- Bọn họ là những người bạn cùng chung chí hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
合›
同›
的›
违›