Đọc nhanh: 远非如此 (viễn phi như thử). Ý nghĩa là: xa nó là như vậy (thành ngữ).
远非如此 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa nó là như vậy (thành ngữ)
far from it being so (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远非如此
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 也 只好 如此
- Cũng đành phải như vậy.
- 事情 已然 如此 , 还是 想开 些 吧
- sự việc đã như vậy thì nên nghĩ cho thoáng đi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
此›
远›
非›