Đọc nhanh: 远眺 (viễn thiếu). Ý nghĩa là: nhìn vào khoảng không.
远眺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn vào khoảng không
to gaze into the distance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远眺
- 眺望 远景
- ngắm cảnh vật ở xa.
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 他 站 在 楼观 上 远眺
- Anh ấy đứng trên lầu quán nhìn xa xăm.
- 远眺
- nhìn ra xa
- 登高 眺远
- lên cao nhìn xa
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眺›
远›